• n

    りょういき - [領域]
    へん - [辺]
    vùng này có trường học nào không nhỉ: この辺に学校がないか
    ちほう - [地方] - [ĐỊA PHƯƠNG]
    ちたい - [地帯]
    ちく - [地区]
    ちいき - [地域]
    ゾーン
    エリア
    あたり - [辺り] - [BIÊN]
    tìm một căn hộ ở vùng này: この辺りで安いアパートを探す

    Tin học

    くいき - [区域]
    セクション
    セクションくかく - [セクション区画]
    ドメイン
    パーティション
    はんい - [範囲]
    リージョン
    りょういき - [領域]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X