• n

    きょくちけん - [極地圏]
    きょく ち - [極域]
    vùng cực có từ tính ở phía bắc: 北の磁極域

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X