• n, exp

    おくち - [奥地] - [ÁO ĐỊA]
    vùng xa xôi hẻo lánh không có người ở: 人の住んでいない奥地
    vương quốc ở vùng xa xôi hẻo lánh: 奥地にある王国
    đi về vùng đất xa xôi hẻo lánh: 奥地に向かって行く
    người sống ở vùng xa xôi hẻo lánh: 奥地に住む人々
    ngôi làng ở vùng xa xôi hẻo lánh: 奥地の村
    アウトバック
    Có nhiều người sống ở vùng rừng núi (vùng xa xôi hẻo lánh): アウトバックにいる人は多い
    へんち - [辺地]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X