• exp

    しゅうい - [周囲]
    きんぺん - [近辺]
    Ở vùng quanh đây không có trạm xăng.: この ~ にガソリンスタンドがない。
    ぐるり - [周] - [CHU]
    Toàn bộ vùng xung quanh: 全周
    Trong vùng xung quanh: 内周
    しゅうへん - [周辺]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X