• conj

    げんぶん - [原文]
    ふみ - [文]
    sáng tác văn chương: 文を作る
    ぶん - [文]
    ぶんしょう - [文章]
    Câu văn đúng về mặt ngữ pháp.: 文法的に正しい文章

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X