-
n
ぶんか - [文化]
- văn hóa đạo Hồi tại nước Tây Ban Nha: スペインのイスラム文化
- hoạt động văn hóa và giao lưu trong nước: 文化・国民交流事業
- văn hóa của người điếc: ろう文化
- văn hóa Anh: イギリス文化
- văn hóa máy tính: コンピュータ文化
カルチャー
- Nhạc ráp là một phần của văn hóa nhạc hip-hop: ラップは、ヒップホップ・カルチャーの一部だ
- Tivi và nhạc trẻ là một phần văn hóa của chúng tôi. : テレビとポピュラー音楽は私たちのカルチャーの一部だ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ