• n

    ぶんしょ - [文書] - [VĂN THƯ]
    Văn kiện chứa những thông tin chi tiết về ~: ~についての詳細情報を記載した文書
    ぶんけん - [文献]
    Văn kiện về vấn đề đó.: その問題に関する文献
    Văn kiện có liên quan đến nước Mĩ: アメリカに関する文献

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X