• n

    じむしょ - [事務所]
    じむしつ - [事務室]
    かんてい - [官邸]
    văn phòng thủ tướng: 首相官邸
    văn phòng chính phủ: 総督官邸
    văn phòng tổng thống Mỹ (Nhà Trắng): 米国大統領官邸
    sống ở văn phòng: 官邸に住む
    đặt trụ sở điều hành khẩn cấp tại văn phòng thủ tuớng: 首相官邸に緊急対策本部を設置する
    オフィス
    trang thiết bị văn phòng: オフィス・アメニティ
    bày trí lại văn phòng: オフィス・イノベーション
    hệ thống tự động văn phòng: オフィス・オートメーション・システム
    tấn công tòa nhà văn phòng: オフィス・ビルに対する攻撃

    Kinh tế

    しつ - [室]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X