-
adj
きょだい - [巨大]
- ngạc nhiên khi nghe thấy ~ vĩ đại đến thế nào: ~がいかに巨大であるかを聞いて驚
- những cây táo vĩ đại: 巨大なカエデの木
- làm con đập vĩ đại: 巨大なダムを造る
えらい - [偉い]
- nổi tiếng và vĩ đại: 有名で偉い
- người vĩ đại: 偉い人
- người càng vĩ đại lại càng khiêm tốn: 偉い人ほど頭が低い
いだい - [偉大]
- quá vĩ đại: 偉大すぎる
- thật vĩ đại: 本当に偉大な
- không có sự vĩ đại nào đạt được nếu không có sự nhiệt tình, nhiệt tâm: 熱意なしに偉大なことが達成されたことはない
- để đạt được những thành công vĩ đại, chúng ta không phải chỉ hành động mà còn phải mơ ước, không phải chỉ biết lập kế hoạch
グレート
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ