• adj

    ゆうきゅう - [悠久]
    えいきゅう - [永久] - [VĨNH CỬU]
    Hòa bình vĩnh cửu: 永久の平和
    こうきゅうせい - [恒久性] - [HẰNG CỬU TÍNH]
    tình bằng hữu vĩnh cửu: メンバーシップの恒久性
    sự vĩnh cửu của các vì sao: 星々の恒久性

    Tin học

    えいきゅうに - [永久に]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X