• n

    へいき - [兵器]
    Vũ khí cấm: 禁じられた兵器
    Vũ khí tấn công trong quân đội.: 軍事用攻撃兵器
    ぶき - [武器]
    Luật pháp Nhật nghiêm cấm việc mang vũ khí vào Nhật Bản.: 日本の法律は日本に武器を持ち込むことを禁じている。
    きぐ - [器具]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X