• n

    ぶりょく - [武力]
    Đe dọa sử dụng vũ lực: 武力に訴えると脅す
    Vấn đề đó được giải quyết trong hòa bình không cần đến vũ lực.: その問題は武力によらず平和のうちに解決された.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X