• Kỹ thuật

    ようゆうち - [溶融池]
    Explanation: 溶融部分で、アーク熱により池のようになっている部分。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X