• adj

    きぞく - [貴族]
    sống một cuộc sống vương giả: 王侯貴族のような生活をする
    hưởng thụ một cuộc sống vương giả: 王侯貴族のような暮らしを満喫する
    おうじゃ - [王者]
    くんしゅ - [君主]
    けんじゃ - [賢者]
    せいけん - [聖賢]
    ロイヤル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X