-
n
クラウン
- vương miện đúp: ダブル・クラウン
- vương miện kim cương: ダイヤモンド・クラウン
- nước mắt của vương miện: ティアーズ・オブ・クラウン
おうかん - [王冠]
- vương miện gắn nhiều đá quí: たくさんの宝石をちりばめた王冠
- nâng cao chiếc vương miện: 王冠をささげ持つ
- chỉ có vua và nữ hoàng mới được đội vương miện: 王と女王だけが王冠を頂く
えいかん - [栄冠]
- Ai trong số những cô gái đẹp này sẽ đeo vương miện của người chiến thắng nhỉ ?: この美しいお嬢さんがたのどなたの頭上に勝利の栄冠が輝くことでしょうか。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ