• exp

    ついこす - [追越す]
    ちょうかする - [超過する]
    こえる - [超える]
    (こんなんを)こくふくする - [克服する(困難を)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X