• v

    こえる - [越える]
    vượt qua mức độ của đồng yên: _円台を越える
    vượt qua điểm trung bình của lớp: ~でクラスの平均点を越える
    vượt quá khung của ~: ~の枠組みを越える
    vượt quá khả năng của ai: (人)の能力を越える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X