• v

    ちょうか - [超過する]
    Chi phí cho bữa tiệc lần này đã vượt quá túi tiền của chúng ta.: 今回のパーティの費用は予算を超過した。
    すぎる - [過ぎる]
    こす - [越す]
    こえる - [超える]
    Nước sôi không thể vượt quá 100 độ.: お湯は100度を超えられない。
    こえる - [越える]
    オーバーする
    hơi vượt quá ngân sách một chút: 予算を少しオーバーしている
    lái xe vượt quá tốc độ giới hạn rất nhiều: 制限速度を大幅にオーバーして運転する
    hơi vượt quá một chút là gì: ちょっとオーバーじゃない?
    hơi vượt quá ngân sách một chút rồi (không đủ tiền): ちょっと予算オーバーだなー。
    うわまわる - [上回る]
    thu hoạch vượt quá dự tính.: 予定を~収穫
    オーバーステップ

    Kinh tế

    ちょうか - [超過]
    Category: 財政

    Kỹ thuật

    パース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X