• adj

    ひいでる - [秀でる]
    Vượt trội trong lĩnh vực nghệ thuật: 一芸に秀でている
    あっとうてき - [圧倒的]
    phô bày một sức mạnh vuợt trội : 圧倒的な強さを見せつける
    しのぐ - [凌ぐ]
    まさる - [勝る]

    Kinh tế

    ばつぐんの - [抜群の]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X