• n

    ゴールライン
    Sự đối kháng ở vạch đích: ゴールラインでの抵抗
    Người chạy đã chạy bằng toàn bộ sức lực đến vạch đích: ランナーは、ゴールラインまで全速力で走った
    Vượt qua vạch đích. : ゴールラインを越える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X