• n

    ひょうじする - [表示する]
    がいせつ - [概説] - [KHÁI THUYẾT]
    vạch ra phương châm của ~: ~の方針を概説する
    ろしゅつ - [露出する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X