• exp

    きもののすそ - [着物の裾]
    すそ - [裾]
    làm ống tay áo loe hình côn: テーパー状に広がる裾引き形状とする
    Vạt áo phồng to lên từ vai xuống phía dưới: 肩から裾にかけてグッとクッとすぼまる形

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X