-
n
けんぷ - [絹布]
- Mảnh vải lụa bóng: つやのある絹布
- Mảnh vải lụa có hoa văn lượn sóng: 波紋のある絹布
- Dệt mảnh vải lụa một cách tài tình: 巧妙に絹布を織る
きぬ - [絹]
- một mảnh lụa: 1反の絹
- mảnh lụa cổ: ふるい絹
- lụa bóng như xa tanh: 滑らかな絹
- lụa dệt từ tơ thực vật: 植物絹
- lụa không thấm nước: 防水絹
- da mượt như lụa: 肌が絹のようだ
- lúc ở bãi biển, tóc của bạn lúc nào cũng mềm như lụa: 海辺では髪はいつも絹のように柔らだ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ