• n

    リンネル
    カンバス
    xé toạc miếng vải lanh: カンバスを切り裂く
    cái áo choàng này được may bằng vải dệt từ lanh: このガウンはカンバスから作る
    あさぬの - [麻布] - [MA BỐ]
    vải lanh thô: 粗い麻布
    あさおり - [麻織り] - [MA CHỨC]
    あさおり - [麻織] - [MA CHỨC]
    sợi lanh, vải lanh: 麻織物
    あさ - [麻]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X