• exp

    べつもんだい - [別問題]
    Không biết nó có thể tiến triển tốt hay không lại là một vấn đề khác.: それでうまくいくかどうかは別問題だ
    Đó lại là vấn đề khác.: それはまた別問題だ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X