• n, exp

    がいこうもんだい - [外交問題] - [NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ]
    thông thạo (hiểu rõ) các vấn đề ngoại giao: 外交問題に精通している
    giải thích khái quát các vấn đề ngoại giao: 外交問題の概要を説明する
    gây ra những vấn đề ngoại giao rắc rối (phức tạp): 厄介な外交問題を引き起こす
    những vấn đề ngoại giao phức tạp: 厄介な外交問題

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X