• n

    くろうのおおい - [苦労の多い]
    ごくろう - [ご苦労] - [KHỔ LAO]
    Đó là công việc vất vả đấy ạ.: それは~な事です。
    せつない - [切ない]
    たいへん - [大変]
    Học đến khuya quả là vất vả nhỉ.: 夜遅くまで勉強とは大変だね。
    ハード
    công việc vất vả: ~ なし事

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X