• adv

    いぜん - [依然]
    sau 20 phút thi đấu thêm, tỷ số của 2 đội vẫn như thế, vẫn là 2 đều: 20分の延長戦を終えても、両チームは依然2-2の同点だった
    nền chính trị vẫn như thế: 旧態依然たる政治
    thuộc về hệ thống chính trị lỗi thời (vẫn như cũ): 旧態依然とした政治システムになじんでいる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X