• v

    うんどう - [運動する]
    vận động 20 phút một ngày: 一日に20分間運動する
    vận động ở mức độ vừa phải mỗi ngày ~ phút: 1日_分間適度に運動する
    うんどう - [運動]
    うごかす - [動かす]
    Đừng có nằm đấy mà hãy vận động một chút đi: ゴロゴロしてばかりいないで少しは体を動かしたら?

    Kỹ thuật

    モーチブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X