• n

    スポーツマン
    きょうぎしゃ - [競技者] - [CẠNH KỸ GIẢ]
    Vận động viên đó đã vượt qua tất cả các hàng rào trong cuộc đua đó: その競技者はそのレースですべてのハードルを飛び越えた
    gia tăng số lượng các nước tham gia và số vận động viên: 参加国および競技者数の爆発的な増加
    Vận động viên nước Hy Lạp: ギリシャの競技者
    アスリート
    quỹ vận động viên: アスリート・ファンド
    những vận động viên ưu tú đang tập trung để giành chiến thắng: 優れたアスリートたちは、勝利するという目標に重きを置いている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X