-
n
こうじ - [好事] - [HẢO SỰ]
- Sau rất nhiều những thăng trầm, cuối cùng vận may cũng đã mỉm cười với cô ấy: 多変遷の末最後に好事は彼女とえんだ
こううん - [幸運]
- Vận may lớn lần đầu của ai đó: (人)の初めての大きな幸運
- Vận may (vận đỏ) kỳ lạ: 驚異的な幸運
- Vận may bất ngờ: 偶然の幸運
- Vận may sẽ đến với những người biết chờ đợi: 慌てずに待っていれば早晩幸運がやって来る
- Vận may đến: 幸運が訪れる
きうん - [気運] - [KHÍ VẬN]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ