• n

    フォーチュン
    こうず - [好事] - [HẢO SỰ]
    こうじ - [好事] - [HẢO SỰ]
    Sau rất nhiều những thăng trầm, cuối cùng vận may cũng đã mỉm cười với cô ấy: 多変遷の末最後に好事は彼女とえんだ
    こううん - [幸運]
    Vận may lớn lần đầu của ai đó: (人)の初めての大きな幸運
    Vận may (vận đỏ) kỳ lạ: 驚異的な幸運
    Vận may bất ngờ: 偶然の幸運
    Vận may sẽ đến với những người biết chờ đợi: 慌てずに待っていれば早晩幸運がやって来る
    Vận may đến: 幸運が訪れる
    きっしょう - [吉祥] - [CÁT TƯỜNG]
    きうん - [気運] - [KHÍ VẬN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X