• n

    ===== うんちん - [運賃] =====: cước vận tải

    cước vận tải không bao gồm chiết khấu: 割引なしの正規運賃
    vận tải bằng tàu chợ: チャーター運賃
    giá gồm cước vận chuyển (cước vận tải) và hoa hồng (CFC): 運賃・手数料込み値段
    giá gồm cước vận chuyển (cước vận tải), phí bảo hiểm, hoa hồng và lãi suất (CIF&I): 運賃・保険料・手数料および利息込み値段
    うんそうする - [運送する]
    うんぱん - [運搬する]
    ゆそうする - [輸送する]

    Kinh tế

    うんぱん/ゆそう - [運搬/輸送]
    ゆそう - [輸送]
    Category: 対外貿易

    Kỹ thuật

    トランスポート
    ゆそう - [輸送]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X