• n

    まえぶれ - [前触れ]
    Đó là điềm báo của cơn bão.: それは嵐の前触れ。
    Báo hiệu của mùa xuân.: 春の前触れ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X