• n, exp

    いしつぶつ - [遺失物]
    vật bỏ quên trên ô tô: 電車内の遺失物
    わすれもの - [忘れ物]
    Xin hành khách chú ý không để quên đồ trước khi xuống xe.: 下車される前にお忘れ物のないようにご注意ください。
    Đừng có quên cái gì khi đi đấy nhé.: 出るときは忘れ物しないでください

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X