• n

    ぶっしつ - [物質]
    Những vật chất cần thiết cho sự tồn tại của con người.: (人)が生きていくために必要な物質
    そざい - [素材]
    Vật chất có tính kim loại chiếu sáng nhẹ.: かすかに輝くメタリックな素材

    Kỹ thuật

    マテリアル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X