• n

    ぶつり - [物理]
    Ứng dụng kỹ thuật vật lý hóa học vào công nghệ sinh học.: 物理・化学の技術を生物工学に適用する
    qui tắc vật lý bị tuyên bố sai lệch: 誤って述べられている物理の法則
    フィジカル

    Tin học

    ぶつりてき - [物理的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X