• n

    マテリアル
    マチエール
    ぶっし - [物資]
    しざい - [資材]
    ざいりょう - [材料]
    "Cái thước kẻ này làm bằng vật liệu gì ?" "Bằng nhựa".: 「この物差しはどんな材料で出来ていますか」「プラスチックです」

    Kỹ thuật

    ざいしつ - [材質]
    ざいりょう - [材料]
    しざい - [資材]
    マテリアル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X