• n

    きちょうひん - [貴重品]
    tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý (vật phẩm quý): 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった
    lưu ý đối với đồ quý giá (vật phẩm quý): 貴重品の注意
    bảo quản đồ quý (vật phẩm quý): 貴重品の保管

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X