• n

    ぶっし - [物資]
    Thực hiện kiểm soát xuất khẩu vật tư chiến lược và công nghệ sang các nước Cộng sản.: 共産圏に対する戦略物資および技術の輸出規制を行う
    Giữ không để cho vũ khí hạt nhân và vật tư có liên quan rơi vào tay bọn khủng bố.: 核兵器や関連物資がテロリストの手に渡らないようにする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X