• n

    てんじぶつ - [展示物] - [TRIỂN THỊ VẬT]
    Mang (người) đi vòng quanh hết nơi này đến nơi khác như vật trưng bày.: (人)を展示物のようにあちこちに連れ回す
    Nhìn quanh các vật trưng bày.: 展示物を見て回る
    おかざり - [お飾り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X