• adj, adv

    しずかな - [静かな]
    さびれた
    がらがら
    vào dịp lễ hội Obon, trung tâm thành phố vắng tanh vắng ngắt: お盆の時期、都心はがらがらだ。
    Đường XYZ vắng tanh (hầu như chẳng có người): XYZ通りの歩道はがらがらだ[人通りがほとんどない]。
    ガラガラ
    vắng tanh: ガラガラに空いている。
    đi trên chuyến tàu vắng tanh lúc xuất phát: ガラガラの始発電車に乗る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X