• adj

    さびしい - [寂しい]
    かんさん - [閑散]
    thời gian nghỉ hè vườn trường rất vắng vẻ: 閑散とした夏休みの校庭
    すく - [空く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X