• v

    ひる - [蛭]
    ひねる - [捻る]
    vắt óc: 頭を捻る
    vắt óc làm thơ: 詩を捻る
    ねじる - [捻じる]
    vắt khăn mặt: 手ぬぐいを捻じる
    つりさがる - [吊り下がる]
    だっすい - [脱水する]
    しめる - [締める]
    しぼる - [搾る]
    しぼる - [絞る]
    さくしゅ - [搾取する]
    あっさくする - [圧搾する]
    だっすい - [脱水]
    Máy vắt quần áo: 脱水機

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X