• n, exp

    くちごたえ - [口答え]
    cả gan vặn lại: ふてぶてしい口答え
    vặn lại cấp trên một cách xấc xược: 上司に対する生意気な口答え
    thằng bé láo xược đã vặn lại mẹ nó: その横柄な少年は、母親に口答えした
    không được vặn lại (cãi lại) giáo viên như thế, hãy tỏ ra lễ phép đi: そんなふうに先生に向かって口答えしてはいけない、少しは敬意を表しなさい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X