-
exp
ふうこう - [風光] - [PHONG QUANG]
- Bờ biển có phong cảnh thiên nhiên đẹp.: 風光明媚な海岸
- Đó là vùng đất có phong cảnh thiên nhiên đẹp hùng vĩ.: その土地は風光明媚である.
てんせいのび - [天成の美] - [THIÊN THÀNH MỸ]
- tác phẩm này là môt tiểu phẩm được yêu thích, và mang nét đẹp tự nhiên: この作品は好きな短編のひとつで「天成の美」がある
- nhà sử học về vẻ đẹp của tự nhiên: 天成の美の 歴史家
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ