• n

    ようす - [様子]
    ようし - [容姿]
    みため - [見た目]
    bề ngoài tốt: ~ がいい
    みかけ - [見掛け]
    ふり - [振り]
    ふうぼう - [風貌] - [PHONG MẠO]
    Những người trẻ tuổi thường lo ngại về vẻ bề ngoài không hấp dẫn của mình.: その若者は、自分の不格好な風貌を気にしていた
    ひょうじょう - [表情]
    すがた - [姿]
    かっこう - [格好]
    みのまわり - [身の回り]
    chăm sóc cho vẻ bề ngoài: 身の回りを世話する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X