• v

    かくする - [画する]
    vẽ đường ranh giới: 境界を画する
    かくく - [画く]
    かく - [書く]
    えがく - [描く] - [MIÊU]
    vẽ hình tròn bằng compa: コンパスで円を描く
    vẽ bằng dụng cụ sơn dầu: 油絵の具で描く

    Kỹ thuật

    ペイント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X