-
n
こうしょう - [咬傷] - [GIẢO THƯƠNG]
- (Triệu chứng bệnh) phát sinh sau vết cắn của côn trùng: 昆虫咬傷の後に発生する〔症状などが〕
- Bị cắn: 咬傷を受ける
- Hòn đá có tác dụng chữa vết rắn cắn: ヘビ咬傷に効く石
かみ - [咬み]
- phản ứng mẩn ngứa (dị ứng) với vết rắn cắn hay bọ cắn: ヘビの咬み傷や虫の刺し傷へのアレルギー反応
- vết cắt khủng khiếp: ひどい咬み傷
- vết cắn vào tay: 手の咬み傷
- vết cắn sâu hoắm: 深い咬み傷
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ