• n

    そくせき - [足跡]
    あしがた - [足形] - [TÚC HÌNH]
    vết chân múa ba-lê: バレリーナ足形
    lấy vết chân: 足形を取る
    あしがた - [足型] - [TÚC HÌNH]
    vết chân lớn: 大きな足型
    あしあと - [足跡]
    vết chân của quạ: カラスの足跡
    dấu chân trên cát: 砂に残った足跡
    để lại dấu chân của con người trên mặt trăng: 月面に足跡を残す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X