• exp

    ふきでもの - [吹出物]
    Vết sưng tấy đã lan rộng ra: 吹出物が広範囲にわたってできている。
    đau vì sưng tấy: 吹出物に悩む
    ふきでもの - [吹き出物]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X